A
v
A [Alpha]
(single letter signal)= I have a diver down ;keep well clear at slow
speed –tôi đang có thợ lặn bên dưới;giữ cự ly an toàn với vận tốc nhỏ
v
Abaft (adv) -ở sau,từ phái sau,ở phần đuôi (tàu ) ,trên đuôi
tàu
- ~ the beam :góc mạn phía đuôi ,sau chính ngang của tàu
CF : aft of ,before ,forward
- ~ the beam :góc mạn phía đuôi ,sau chính ngang của tàu
CF : aft of ,before ,forward
v
Abandon
(v) :bỏ,rời bỏ ,từ chối tài sản đền bù từ công ty bảo hiểm
~ ship :rời tàu
~ ship :rời tàu
v
Abandonment
/Abdnt/(n) :sự bỏ ,tình trạng bị bỏ rơi
- Freight ~ : sự bỏ hàng hoá
- ~ of claim : sự từ bỏ yêu cầu (đòi bồi thường )
- ~ to insurers :Sự bỏ lại tàu từ đền bù của công ty bảo hiểm
- ~ clause : Một điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm (đưa ra luật bảo hiểu cho phép từ chối đền bù tài sản được bảo hiểm từ công ty bảo hiểm )
- Freight ~ : sự bỏ hàng hoá
- ~ of claim : sự từ bỏ yêu cầu (đòi bồi thường )
- ~ to insurers :Sự bỏ lại tàu từ đền bù của công ty bảo hiểm
- ~ clause : Một điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm (đưa ra luật bảo hiểu cho phép từ chối đền bù tài sản được bảo hiểm từ công ty bảo hiểm )
v
Abate (v)
:giảm xuống,làm dịu .làm nhẹ
CF :drop ,subside
CF :drop ,subside
v
Abeam (adv)
:chính ngang
CF : abreats , athwart
CF : abreats , athwart
v
Ablaze(adj)
:rực cháy,bốc cháy,sáng chói
- be ~ :cháy sáng
- be ~ :cháy sáng
v
Able
(-bodied) seaman /A.B./ (n) :thuyền thủ hạng nhất
- merchant ~ :thuỷ thủ hạng nhất trên tàu buôn
-navy ~ : thuyền viên (Hạng 3 ) trên tàu quân sự
- merchant ~ :thuỷ thủ hạng nhất trên tàu buôn
-navy ~ : thuyền viên (Hạng 3 ) trên tàu quân sự
v
Aboard (adv) 1. [ S.D ]
:gần tàu ,trên boong tàu 2. Ở hoặc trên tàu
- close ~ : sát,ngay cạnh tàu
-get ~ :lên boong tàu
-keep ~ :giữ ở gần
CF :borrow
-take ~ : Mang lên boong tàu
- close ~ : sát,ngay cạnh tàu
-get ~ :lên boong tàu
-keep ~ :giữ ở gần
CF :borrow
-take ~ : Mang lên boong tàu
v
Above (prep,adv
) :hướng ngược dòng chảy,trên
-~ bridges /a.b./ : : Trên cầu (ngược với dòng chảy của sông )
CF :upstream
-~ bridges /a.b./ : : Trên cầu (ngược với dòng chảy của sông )
CF :upstream
v
Abreast
(adv ) :chính ngang
CF : abeam,athwart
CF : abeam,athwart
v
Abrupt
(adj ) :dốc,đột ngột ,hiểm trở
-~ coast : bờ biển dốc
-~ wave :sóng bất ngờ
-rise ~ly : Dâng lên một cách bất ngờ
CF : bold,steep(-to)
-~ coast : bờ biển dốc
-~ wave :sóng bất ngờ
-rise ~ly : Dâng lên một cách bất ngờ
CF : bold,steep(-to)
v
Abstract(n)
:trừu tượng.lý thuyết ,bản tóm tắt (từ một giấy tờ ),đoạn rút ra (từ một điều
luật )
-Logbook ~ :bản tóm tắt từ nhật ký hàng hải
-Logbook ~ :bản tóm tắt từ nhật ký hàng hải
v
Aburton (Adv)
:theo chiều ngang của tàu (dùng cho sự xếp hàng hoá )
CF :Athwartship
CF :Athwartship
v
Abuse(v,n)
: (sụ) lạm dụng , (sự ) sử dụng sai
- ~ of confidence : sự lạm dụng niềm tin
-~ of right : Sự lạm quyền
- ~ of confidence : sự lạm dụng niềm tin
-~ of right : Sự lạm quyền
v
Abyssal
(adj) = abysmal : Sâu ,sâu thẳm
- ~ gap : Khe núi sâu
-~hills : Nhóm các mô đất nhô lên trên đáy biển
-~ plain : chỗ gần như là bằng phẳng ở nơi sâu nhất của đại dương
CF : deep-water
- ~ gap : Khe núi sâu
-~hills : Nhóm các mô đất nhô lên trên đáy biển
-~ plain : chỗ gần như là bằng phẳng ở nơi sâu nhất của đại dương
CF : deep-water
v
Accelerate
( v ): làm nhanh hơn,làm tăng thêm
v
Acceptable
( adj ) : có thể chấp nhận,có thể thừa nhận,đáng hoan nghênh
v
Acceptance
(n) : sự chấp nhận,sự thừa nhận,tán thành
,sự nhận hoá đơn thanh toán
v
Access (n)
: đường vào,sự tiếp cận,sự truy cập
-fire ~ : đường vào khi có cháy
-free ~ : Đường tiếp cận tự do
-frequency division multiple ~ /FDMA/ :Kênh đa truy cập theo sự phân chia của tấn số
-restricted ~ :sự hạn chế truy cập
-self-organized time division multiple ~ :/STDMA/ :Tự đa truy cập theo nguyên lý thời gian
-time division multiple ~ /TDMA/ : đa truy cập theo nguyên lý thơi gian
-unauthorized ~ : Sự truy cập trái phép
-~ to and from the sea :sự truy cập đến và tư biển
-~ ladder :thang tiếp cận
-~point :điểm truy cập
-~ ramp : bệ tiếp cận
-right of ~ (to the sea) :quyền tiếp cận (đến biển )
-deny ~ :từ chối truy cập
-deter ~: ngăn cản truy cập
-give ~ to=provide ~ : cung cấp sự truy cập đến
-impede ~ : ngăn cản sự truy cập
-monitor ~ : giám sát sự truy cập
-restrict ~ :hạn chế sự truy cập
-fire ~ : đường vào khi có cháy
-free ~ : Đường tiếp cận tự do
-frequency division multiple ~ /FDMA/ :Kênh đa truy cập theo sự phân chia của tấn số
-restricted ~ :sự hạn chế truy cập
-self-organized time division multiple ~ :/STDMA/ :Tự đa truy cập theo nguyên lý thời gian
-time division multiple ~ /TDMA/ : đa truy cập theo nguyên lý thơi gian
-unauthorized ~ : Sự truy cập trái phép
-~ to and from the sea :sự truy cập đến và tư biển
-~ ladder :thang tiếp cận
-~point :điểm truy cập
-~ ramp : bệ tiếp cận
-right of ~ (to the sea) :quyền tiếp cận (đến biển )
-deny ~ :từ chối truy cập
-deter ~: ngăn cản truy cập
-give ~ to=provide ~ : cung cấp sự truy cập đến
-impede ~ : ngăn cản sự truy cập
-monitor ~ : giám sát sự truy cập
-restrict ~ :hạn chế sự truy cập
v
Accessible
(adj ) :có thể tiếp cận,sử dụng được
-readily ~ :dễ tiếp cận
-~ coast : bờ biển có thể tiếp cận
-~ island :đảo có thể tiếp cận
-readily ~ :dễ tiếp cận
-~ coast : bờ biển có thể tiếp cận
-~ island :đảo có thể tiếp cận
v
Accident (n)
:sự rủi ro ,tai nạn,tai biến
-cargo-related ~ :sự rủi ro liên quan tới hàng hoá
-fatal ~ : tai nạn chết người (liên quan tới tính mạng con người )
-gassing ~ : tai nạn do dò khí
-job-related ~ :sự rủi ro nghề nghiệp
-marine ~ =maritime ~ :tai nạn biển
-near ~ :tai nạn gần như không thể tránh khỏi
-negligent ~ :tai nạn do không cẩn thận
-severe ~ : vụ tai nạn kinh hoàng (kinh hoàng )
- ~ by collison :tai nạn do va chạm
- ~ of the sea :những rủi ro trên biển
-~ aftermath :hậu quả vụ tai nạn
-~ boat :tàu trưc cứu hộ
-~ cause : nguyên nhận tai nạn
-~ investigation : sự điều tra về tai nạn
-~ rate :mức độ của vụ tại nạn
-~ report : báo cáo của vụ tai nạn
-~ risk : nguy cơ tai nạn
-prevention of ~s :sự ngăn chặn (phòng ngừa ) tai nạn
-be involved in an ~ :liên quan (tham gia ) vào vụ tai nạn
-meet with an ~ :chịu đựng tai nạn
-cargo-related ~ :sự rủi ro liên quan tới hàng hoá
-fatal ~ : tai nạn chết người (liên quan tới tính mạng con người )
-gassing ~ : tai nạn do dò khí
-job-related ~ :sự rủi ro nghề nghiệp
-marine ~ =maritime ~ :tai nạn biển
-near ~ :tai nạn gần như không thể tránh khỏi
-negligent ~ :tai nạn do không cẩn thận
-severe ~ : vụ tai nạn kinh hoàng (kinh hoàng )
- ~ by collison :tai nạn do va chạm
- ~ of the sea :những rủi ro trên biển
-~ aftermath :hậu quả vụ tai nạn
-~ boat :tàu trưc cứu hộ
-~ cause : nguyên nhận tai nạn
-~ investigation : sự điều tra về tai nạn
-~ rate :mức độ của vụ tại nạn
-~ report : báo cáo của vụ tai nạn
-~ risk : nguy cơ tai nạn
-prevention of ~s :sự ngăn chặn (phòng ngừa ) tai nạn
-be involved in an ~ :liên quan (tham gia ) vào vụ tai nạn
-meet with an ~ :chịu đựng tai nạn
v
Accident-prone
(adj ) :thường xảy ra tai nạn
v
Accommadate
(v) : cung cấp phòng ở cho ai ,điều chỉnh ,cung cấp ,giúp đỡ
-~ vessels :nhận tàu
-~ vessels :nhận tàu
v
Accommadation
(n) :phòng ở
-Crew’s ~ :phòng cho thuỷ thủ đoàn
-passenger ~ :phòng nghỉ cho khách
-~ deck : boong tàu dùng để làm phòng nghỉ
-~ ladder :thang nối bên trong ,cầu thang mạn
-Crew’s ~ :phòng cho thuỷ thủ đoàn
-passenger ~ :phòng nghỉ cho khách
-~ deck : boong tàu dùng để làm phòng nghỉ
-~ ladder :thang nối bên trong ,cầu thang mạn
v
Account /a/c,
Acct (n) :tài khoản,bản kê khai,bản báo cáo
-disbursement /D.A/ ~ : tài khoản chi tiêu
-freight ~ :tiền hàng hoá
-landing ~ :tiền dỡ hàng
-outstanding ~ :tài khoản (số tiền ) chưa được chi trả ,không đáng tin cậy
-towing ~ : tiền lai dắt
-~ due : tài khoản nợ (phải trả )
-for the ~ of : cho số tiền của
-on ~ :trả trước
-on ~ of :vì
-charge to one’s ~ : tính vào tài khoản của
-place money to an ~ : giao (đưa ) tiền vào tài khoản
-take ~ of :kể đến cái gì,tính đến cái gì
-disbursement /D.A/ ~ : tài khoản chi tiêu
-freight ~ :tiền hàng hoá
-landing ~ :tiền dỡ hàng
-outstanding ~ :tài khoản (số tiền ) chưa được chi trả ,không đáng tin cậy
-towing ~ : tiền lai dắt
-~ due : tài khoản nợ (phải trả )
-for the ~ of : cho số tiền của
-on ~ :trả trước
-on ~ of :vì
-charge to one’s ~ : tính vào tài khoản của
-place money to an ~ : giao (đưa ) tiền vào tài khoản
-take ~ of :kể đến cái gì,tính đến cái gì
v
Accountability
(n) : trách nhiệm giải trình
v
Acceretion
(n) : sự tăng thềm ,phần bồi lên
CF :deposition
CF :deposition
v
Accure(v)
: dồn lại,sinh ra(từ) ,tích luỹ (tiền lãi
)
v
Accusation
(n) : sự kết tội,sự buộc tội,cáo trạng
v
Accuse
(v) :buộc tội ,kết tội
-~ of inaction :buộc tội không hoạt động
- ~ of negligence : buộc tội cẩu thả (sơ suất )
- ~ of theft :buộc tội ăn trộm (cắp )
-~ of inaction :buộc tội không hoạt động
- ~ of negligence : buộc tội cẩu thả (sơ suất )
- ~ of theft :buộc tội ăn trộm (cắp )
v
Acid (n)
:axit
-acetic ~ : axit axetic
-citric ~ : axit xitric
-electrolytic ~ : axit dùng điện phân (dùng trong Acquy )
-formic ~ : axit fomic
-nitric ~ : axit nitric
-phosphoric ~ :axit phot pho
-sulphuric ~ :axit H2SO4
-tannic ~ :axit tanic
-acetic ~ : axit axetic
-citric ~ : axit xitric
-electrolytic ~ : axit dùng điện phân (dùng trong Acquy )
-formic ~ : axit fomic
-nitric ~ : axit nitric
-phosphoric ~ :axit phot pho
-sulphuric ~ :axit H2SO4
-tannic ~ :axit tanic
v
Acknowledge
(v) :công nhận,chấp nhận,thừa nhận
,chào
-~ a distress alert :công nhận đã nhận được tín hiệu cảnh báo nguy hiểm
-~ receipt : công nhận là tôi đã nhận được
-~ relays : công nhận đã nhận được những tin nhắn đã được truyền đi
CF :confirm
-~ a distress alert :công nhận đã nhận được tín hiệu cảnh báo nguy hiểm
-~ receipt : công nhận là tôi đã nhận được
-~ relays : công nhận đã nhận được những tin nhắn đã được truyền đi
CF :confirm
v
Acquire
(v) : thu được,đạt được ,dành được ,băt (mục tiêu -thường dùng trong radar,là một
thao tác mà bạn chọn một đối tượng đang di chuyển /cố định trên màn hình radar để biết được thông tin của
nó so với tàu của mình )
v
Acquisition
(n) :1,sự bắt mục tiêu 2 ,sự thu được
,giành được
-automatic ~ :bắt mục tiêu tự động
-manual ~ :bắt mục tiêu bằng tay
-radar ~ :bắt mục tiêu với radar
-target ~ :bắt mục tiêu
-automatic ~ :bắt mục tiêu tự động
-manual ~ :bắt mục tiêu bằng tay
-radar ~ :bắt mục tiêu với radar
-target ~ :bắt mục tiêu
v
Act (n,v
) : việc làm ,hành vi ,đạo luật / (v) :hành động
-conclusive ~ : biên bản luật
-legal ~ : hành động có luật pháp ,đạo luật
-marine insurance ~ :luật bảo hiểm trên biển
-merchant shipping ~: Luật vận chuyển hàng hải thương mai
-navigation ~ :luật hành trình của tàu thuyền
-~ of God =~ of Providence :thiên tai,bão lụt
-~ of hostiny :hành động thù địch ,hành động gây hại
- ~ of indemnity :hành động theo luật cho sự miên trừ trách nhiệm
- ~ of insolvency :hàng động chứng tỏ sự không trả nợ được
- ~ of law : quy tắc hành động,tiêu chuẩn
- ~ of state : hành động của quốc gia ,chính quyền
-~ of war :hành động gây chiến
-~ accordingly :hành động một cách phù hợp,tương ứng với,điều động thích hợp .
-conclusive ~ : biên bản luật
-legal ~ : hành động có luật pháp ,đạo luật
-marine insurance ~ :luật bảo hiểm trên biển
-merchant shipping ~: Luật vận chuyển hàng hải thương mai
-navigation ~ :luật hành trình của tàu thuyền
-~ of God =~ of Providence :thiên tai,bão lụt
-~ of hostiny :hành động thù địch ,hành động gây hại
- ~ of indemnity :hành động theo luật cho sự miên trừ trách nhiệm
- ~ of insolvency :hàng động chứng tỏ sự không trả nợ được
- ~ of law : quy tắc hành động,tiêu chuẩn
- ~ of state : hành động của quốc gia ,chính quyền
-~ of war :hành động gây chiến
-~ accordingly :hành động một cách phù hợp,tương ứng với,điều động thích hợp .
v
Action
(n) : (những )hành động
-appropriate ~ :hành động phù hợp
-avoding ~ =evasive ~ :hành động tránh va
-early ~ :hành động kịp thời
-immediate ~ :hành dộng không chậm trễ
-pretentive ~ :hành động ngăn ngừa ,phòng ngừa
-substantial ~ : hành động quyết đoán ,dứt khoát
-wilful ~ : hành động cố ý (chủ tâm )
-~ for damages : hành động nhằm khôi phục thiệt hại
- ~ of law :quy phạm pháp luật
- ~ to recover damages :hành động đền bù thiệt hại
-take ~ :hành động ,xử lý
-appropriate ~ :hành động phù hợp
-avoding ~ =evasive ~ :hành động tránh va
-early ~ :hành động kịp thời
-immediate ~ :hành dộng không chậm trễ
-pretentive ~ :hành động ngăn ngừa ,phòng ngừa
-substantial ~ : hành động quyết đoán ,dứt khoát
-wilful ~ : hành động cố ý (chủ tâm )
-~ for damages : hành động nhằm khôi phục thiệt hại
- ~ of law :quy phạm pháp luật
- ~ to recover damages :hành động đền bù thiệt hại
-take ~ :hành động ,xử lý
v
Activate
(v) : xây dựng,trang bị (đơn vị ) ,hoạt
hoá,làm hoạt động
v
Activity (n)
:phạm vi hoạt động ,hoạt động,sự tích cực
(linh lợi )
-marine ~ies :hoạt động trên biển
-navy ~ :hoạt động của lực lượng quân sự trên biển
-offshore ~ : các hoạt động phía bên ngoài bờ biển (đặc biệt dùng trong công tác thăm dò dầu khí )
-seabead ~ :các hoạt động trên đáy biển
-volcanic ~ :phạm vi hoạt động của núi nửa
-marine ~ies :hoạt động trên biển
-navy ~ :hoạt động của lực lượng quân sự trên biển
-offshore ~ : các hoạt động phía bên ngoài bờ biển (đặc biệt dùng trong công tác thăm dò dầu khí )
-seabead ~ :các hoạt động trên đáy biển
-volcanic ~ :phạm vi hoạt động của núi nửa
v
Adequate
(adj ) :đủ,đầy đủ ,tương xứng,xứng đáng ,thích hợp
v
Adhere
to(v) :dính chặt vào ,bám chặt vào ,giữ
vững
- ~ the conditions of the contract : giữ (tôn trọng triệt để ) các điều khoản trong bản hợp đồng
- ~ the regulations : giữ đúng theo các quy tắc
CF : comply with ,conform to
- ~ the conditions of the contract : giữ (tôn trọng triệt để ) các điều khoản trong bản hợp đồng
- ~ the regulations : giữ đúng theo các quy tắc
CF : comply with ,conform to
v
Adjust
(v) : 1.dàn xếp (cuộc tranh cãi ) ,2.trở
lên (làm cho thích hợp ) 3.điều chỉnh
-~ an average : điểu chỉnh trung bình
-~ differences :tháo bỏ sự khác biệt
-~ preliminaries :dàn xếp sơ bộ
-~ an average : điểu chỉnh trung bình
-~ differences :tháo bỏ sự khác biệt
-~ preliminaries :dàn xếp sơ bộ
v
Adjustment
(n) :sự điểu chỉnh,sự chỉnh lý,sự sửa lại cho đúng ,sự hoà giải
;số tiền phải trả để đên bù thiệt hại
-compass ~ : sự điểu chỉnh la bàn ,sự bù lại sai số của la bàn
-ship’s clocks ~ : sự chỉnh lại đồng hồ của tàu
-~ of claims: giải quyêt những yêu sách ,yêu cầu
-compass ~ : sự điểu chỉnh la bàn ,sự bù lại sai số của la bàn
-ship’s clocks ~ : sự chỉnh lại đồng hồ của tàu
-~ of claims: giải quyêt những yêu sách ,yêu cầu
v
Admeasurement (n) : kích cỡ tiêu chuẩn (được kiểm định ) của
một con tàu
v
Administration
(n) :sự thi hành ,ban cấp ,sự quản lý
,chính phủ,chính quyền
-marine ~ /MARAD/ : sự quản lý biển
-marine ~ /MARAD/ : sự quản lý biển
v
Admiralty
(n) :bộ Hải Quân,chức đô dốc ,chủ quyền
trên mặt biển
-~ chart : bản đồ hàng hải
-~ law : luật hàng hải
_ ~ publication :ấn phẩm hàng hải
-~ chart : bản đồ hàng hải
-~ law : luật hàng hải
_ ~ publication :ấn phẩm hàng hải
v
Admit
(v) :,cho phép tiếp cận ,nhận (tiếp nhận ) ,thừa nhận
- ~ to hospital : nhận vào viện
- ~ to hospital : nhận vào viện
v
Adopt
(v) : thông qua ,chấp nhận
-~ a precedure : chấp nhận thủ tục
- ~ a traffic seperation scheme : thông qua hệ thống phân luồng
- ~ special privisions :chấp nhận các điều khoản đặc biệt
-~ a precedure : chấp nhận thủ tục
- ~ a traffic seperation scheme : thông qua hệ thống phân luồng
- ~ special privisions :chấp nhận các điều khoản đặc biệt
v
Adopted (pp
) :được thừa nhận,thông qua
-IMO ~ :được thông qua bởi tổ chức hàng hải quốc tế
-~ pratice : thực tiễn chấp nhận
-IMO ~ :được thông qua bởi tổ chức hàng hải quốc tế
-~ pratice : thực tiễn chấp nhận
v
Adrift (adj
) : trôi dạt (bởi gió hoặc dòng chảy )
- be ~ : đang trôi dạt
- cast ~ : rời thuyền ,ngã xuống biển , để người xuống thuyền nhỏ và rời đi
-go ~ : trôi dạt
- be ~ : đang trôi dạt
- cast ~ : rời thuyền ,ngã xuống biển , để người xuống thuyền nhỏ và rời đi
-go ~ : trôi dạt
v
Advance (v,n
) :1 .(v) tiến về phía trước,tiến bộ ,thúc đẩy
;2 (n ) : sự tiến bộ , khoảng cách dịch chuyển theo chiều dòng (khoảng cách từ diểm quay của bánh lái đến điểm tàu nằm ở góc
-vuống góc với góc ban đầu của tàu khi quay trở )
- ~ distance :khoảng cách dịch chuyển dọc
- ~ freight :hàng hoá đã trả trước
- ~ note : bản ghi nhớ sơ bộ
-well in ~ :trước đó rất lâu
- ~ distance :khoảng cách dịch chuyển dọc
- ~ freight :hàng hoá đã trả trước
- ~ note : bản ghi nhớ sơ bộ
-well in ~ :trước đó rất lâu
v
Adverse (adj)
: bất lợi,có hại ,ngược (gió )
-In ~ circumstances :trong hoàn cảnh khó khăn ,trong tình trạng bất lợi
-this is ~ to their interest : điều này chống lại quyền lợi của họ
-In ~ circumstances :trong hoàn cảnh khó khăn ,trong tình trạng bất lợi
-this is ~ to their interest : điều này chống lại quyền lợi của họ
v
Advice /adv/(n)
: lời khuyên ,thông tin ,thư thông báo
,giấy báo (thương nghiệp )
- navigational ~ : bản thông báo hàng hải
-shipping ~ : thông tin về quá trình vận chuyển
-letter of ~ : bản thông báo,thư thông báo
- navigational ~ : bản thông báo hàng hải
-shipping ~ : thông tin về quá trình vận chuyển
-letter of ~ : bản thông báo,thư thông báo
v
Advise
(v) : khuyên , báo cho biết (thương nghiệp )
-to be ~ d /TBA/ :tập trung vào ,làm chính xác thêm
CF :notify
-to be ~ d /TBA/ :tập trung vào ,làm chính xác thêm
CF :notify
v
Aerial
(adj , n ) : (thuộc )không khí ,anten
-dish (shaped ) ~ :anten hình parabol
-fixed ~ : anten không chuyển động
-satellite communication ~ :anten vệ tinh
-uniform ~ :anten thẳng
- ~ cableway : đường dây
-~ power :công suất anten
- ~ resistance :khảng trở của anten
-dish (shaped ) ~ :anten hình parabol
-fixed ~ : anten không chuyển động
-satellite communication ~ :anten vệ tinh
-uniform ~ :anten thẳng
- ~ cableway : đường dây
-~ power :công suất anten
- ~ resistance :khảng trở của anten
v
Aeronautical
/Aero/ (adj ): thuộc hàng không
-International ~ and Maritime Search and Rescue Manual /IAMSAR / :Hướng dẫn tìm kiếm và cứu nạn hàng không và hàng hải quốc tế
-Joint ( ~ and Maritime ) Rescue Coordination Centren /JRCC/ :trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn
- ~ fixed telecommunication network /AFTN/ :Mạng viễn thông cố định hàng không
-` radio beacon /Aeero RC / :cột mốc thông tin hàng không (dùng để dẫn đường )
-International ~ and Maritime Search and Rescue Manual /IAMSAR / :Hướng dẫn tìm kiếm và cứu nạn hàng không và hàng hải quốc tế
-Joint ( ~ and Maritime ) Rescue Coordination Centren /JRCC/ :trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn
- ~ fixed telecommunication network /AFTN/ :Mạng viễn thông cố định hàng không
-` radio beacon /Aeero RC / :cột mốc thông tin hàng không (dùng để dẫn đường )
v
Affect
(v ) : ảnh hưởng ,tác động đên cái gì
,vi phạm
- ~ safety at sea : ảnh hưởng (tác động xấu )đến an toàn trên biển
-~ seaworthiness : ảnh hưởng đến khả năng di chuyển (có thể đi được ) của tàu
- ~ a ship’s stability :vi phạm độ ổn định của tàu
- ~ safety at sea : ảnh hưởng (tác động xấu )đến an toàn trên biển
-~ seaworthiness : ảnh hưởng đến khả năng di chuyển (có thể đi được ) của tàu
- ~ a ship’s stability :vi phạm độ ổn định của tàu
v
Affidavit
(n) : bản khai có tuyên thệ
v
Affluent (n)
: sông hoạc dòng với các nhánh
v
Afford
(v) : cung cấp,cho phép
-~ anchorage :cung cấp chỗ neo đậu
-~ protection : cung cấp sự bảo vệ
-~ shelter : cung câp chỗ ẩn nấp
-~ anchorage :cung cấp chỗ neo đậu
-~ protection : cung cấp sự bảo vệ
-~ shelter : cung câp chỗ ẩn nấp
v
Affreightment
(n) : hợp đồng vận chuyển hàng hoá trên biển ,sự thuê tàu chở hàng
-contract of ~ /COD / :hợp đồng thuê (trong khoảng thời gian xác định hoặc một số lượng hàng hoá xác định )
-contract of ~ /COD / :hợp đồng thuê (trong khoảng thời gian xác định hoặc một số lượng hàng hoá xác định )
v
Afloat
(adv ) : nổi trên nước ,trong tình trạng đang nổi
-(not) always ~ /a.a / :( không ) luôn trong tình trạng nổi (trôi dạt )
-come ~ : trôi nổi
-set ~ :thả xuống nước
CF :aground
-(not) always ~ /a.a / :( không ) luôn trong tình trạng nổi (trôi dạt )
-come ~ : trôi nổi
-set ~ :thả xuống nước
CF :aground
v
Aft
(n,adj,adv ) :đuôi tàu ,thuộc (đuôi ) ,ở
đuôi tàu
-~ end :đuôi tàu
-all ~ : đặt toàn bộ ơ đuôi
-backspring ~ : dây buộc thuyền phía sau (theo hướng ngang từ mũi tàu vào bờ )
-for and ~ : theo chiều dọc
-~ of =abaft :phía sau ,sau đuôi
CF :before ,forward (of)
-~ end :đuôi tàu
-all ~ : đặt toàn bộ ơ đuôi
-backspring ~ : dây buộc thuyền phía sau (theo hướng ngang từ mũi tàu vào bờ )
-for and ~ : theo chiều dọc
-~ of =abaft :phía sau ,sau đuôi
CF :before ,forward (of)
v
After
(adj ) : (thuộc ) phia sau ,tới đuôi tàu
-~ deck :khoang mũi
- ~ end :phần cuối (tận cùng )của đuôi tàu
-~ hatch /A.H / :cửa hầm hàng phía sau
-~ light :đèn lái
-~ mast :cột sau
-~ peak :ngăn gần phía đuôi tàu nhất (thường dùng để chứa nước uống,ballast ,etc )
-~ deck :khoang mũi
- ~ end :phần cuối (tận cùng )của đuôi tàu
-~ hatch /A.H / :cửa hầm hàng phía sau
-~ light :đèn lái
-~ mast :cột sau
-~ peak :ngăn gần phía đuôi tàu nhất (thường dùng để chứa nước uống,ballast ,etc )
v
Agency
(n) : tác dụng ,lực,sự môi giới ,hãng thông tân,cơ quan ,sở ,hãng
-crew manning ~ : hãng thuỷ thủ đoàn (hoạt động như người đại diện của chủ sở hữu tàu tại một quóc gia xác định ,có chức năng là tuyển chọn thuyền viên ,thuỷ thủ …tuỳ theo sự cần thiết của tàu )
-European Maritime Safety ~ /EMSA / : cơ quan an toàn biển của Châu Âu
-insurance ~ :đại lý (hãng ) bảo hiểm
-Marine Coastguard ~ /MCA/:cục bảo vệ bờ biển nước Anh
-mercantile ~ :cơ quan giao dịch
-port ~ : cơ quan cảng (tất cả các vấn đề khi tàu cập hoặc rời cảng đều phải chịu sự quản lý của cơ quan này )
-shipping ~ :đại lý tàu
-crew manning ~ : hãng thuỷ thủ đoàn (hoạt động như người đại diện của chủ sở hữu tàu tại một quóc gia xác định ,có chức năng là tuyển chọn thuyền viên ,thuỷ thủ …tuỳ theo sự cần thiết của tàu )
-European Maritime Safety ~ /EMSA / : cơ quan an toàn biển của Châu Âu
-insurance ~ :đại lý (hãng ) bảo hiểm
-Marine Coastguard ~ /MCA/:cục bảo vệ bờ biển nước Anh
-mercantile ~ :cơ quan giao dịch
-port ~ : cơ quan cảng (tất cả các vấn đề khi tàu cập hoặc rời cảng đều phải chịu sự quản lý của cơ quan này )
-shipping ~ :đại lý tàu
v
Agent
/Agt/ (n) : đại lý ,người đại diện
-authorized ~ :người đại diện được uỷ quyền
-charterer ‘s ~ :đại diện của người thuê tàu
-chartering ~ : đại diện thuê tàu vận chuyển
-clearing ~ : người đại diện thanh toán (các khoản chi phí,thuế )trước khi tàu rời bến
-forwarding ~ : nhân viên (hãng )chuyển tiếp hàng hoá (trung gian chuyên trở )
-handling ~ : người đại diện xử lý hàng hoá (các quá trình bốc dỡ hàng )
-owner ‘s ~=protective ~ :đại diện của chủ tàu
-ship’s ~ :đại diện tàu
-Shipping ~ :đại diện tàu ,người đại diện về mặt hàng hoá
-shipping and forwarding ~ /S.& F.A / :nhân viên chuyển tiếp hàng hoá
-authorized ~ :người đại diện được uỷ quyền
-charterer ‘s ~ :đại diện của người thuê tàu
-chartering ~ : đại diện thuê tàu vận chuyển
-clearing ~ : người đại diện thanh toán (các khoản chi phí,thuế )trước khi tàu rời bến
-forwarding ~ : nhân viên (hãng )chuyển tiếp hàng hoá (trung gian chuyên trở )
-handling ~ : người đại diện xử lý hàng hoá (các quá trình bốc dỡ hàng )
-owner ‘s ~=protective ~ :đại diện của chủ tàu
-ship’s ~ :đại diện tàu
-Shipping ~ :đại diện tàu ,người đại diện về mặt hàng hoá
-shipping and forwarding ~ /S.& F.A / :nhân viên chuyển tiếp hàng hoá
v
Agree
(v) :đồng ý ,thoả thuận
-tallies ~ : sự kiểm điểm (hàng hoá,tên ..)khớp nhau
-tallies ~ : sự kiểm điểm (hàng hoá,tên ..)khớp nhau
v
Agreement
/Agt/ (n) :hơp đồng ,bản giao kèo,sự
tán thành (đồng ý )
-freight ~ :hợp đồng thuê vận chuyển hàng hoá
-mutual ~ :sự thoả thuận
-provisional ~ : hợp đồng tạm thời
- salvage ~ :hợp đồng cứu hộ
-service ` :bản thoả thuận về dịch vụ
-verbal ~ :bản thoả thuận bằng lời
-writeen ~ :bản thoả thuận bằng văn bản
-parties /signatories to an ~ :các bên của bản hợp đồng
-as per/by ~ :theo(phù hợp với ) bản hợp đồng
-by mutual ` :theo sự thoả thuận chung (giữa hai hoặc nhiều bên liên quan )
-subject to the terms of the ~ : theo (tuân theo ) bản hợp đồng
-enter in ~ : ký kết hợp đồng
-reach an ~ :đạt được thoả thuận
-freight ~ :hợp đồng thuê vận chuyển hàng hoá
-mutual ~ :sự thoả thuận
-provisional ~ : hợp đồng tạm thời
- salvage ~ :hợp đồng cứu hộ
-service ` :bản thoả thuận về dịch vụ
-verbal ~ :bản thoả thuận bằng lời
-writeen ~ :bản thoả thuận bằng văn bản
-parties /signatories to an ~ :các bên của bản hợp đồng
-as per/by ~ :theo(phù hợp với ) bản hợp đồng
-by mutual ` :theo sự thoả thuận chung (giữa hai hoặc nhiều bên liên quan )
-subject to the terms of the ~ : theo (tuân theo ) bản hợp đồng
-enter in ~ : ký kết hợp đồng
-reach an ~ :đạt được thoả thuận
v
Aground (adv
):mắc cạn (tàu ,thuyền )
-hard ~ : tàu bị mắc cạn và không thể tự thoát khỏi tình trạng bị mắc cạn
-be ~ :bị mắc cạn
-go ~ = run ~ :mắc cạn
-lie ~ :nằm trên bãi cạn
CF :afloat
-hard ~ : tàu bị mắc cạn và không thể tự thoát khỏi tình trạng bị mắc cạn
-be ~ :bị mắc cạn
-go ~ = run ~ :mắc cạn
-lie ~ :nằm trên bãi cạn
CF :afloat
v
Ahead (adv)
:ở phía trước ,từ phía mũi
-dead ~ :thẳng về phía trước,thẳng theo phía mũi
-dead slow ~ (engine room orders –ERO -khẩu lệnh cho máy ) : tới thật chậm
-full ~ :tới hết máy
-half ~ : tới trung bình máy
-slow ~ :tới chậm
-go ~ : cho máy tiến về phía trước (tiến về phía trước )
-dead ~ :thẳng về phía trước,thẳng theo phía mũi
-dead slow ~ (engine room orders –ERO -khẩu lệnh cho máy ) : tới thật chậm
-full ~ :tới hết máy
-half ~ : tới trung bình máy
-slow ~ :tới chậm
-go ~ : cho máy tiến về phía trước (tiến về phía trước )
v
Aid
(n) : sự giúp đỡ ,sự trợ giúp ,phương tiện trợ giúp
-automatic radar plotting ~ /ARPA/ :thiết bị đồ giải tự động
-buoyancy ~ : thiết bị giúp nổi
-collision avoidance ~s/C.A.A/ :thiết bị giúp tránh va của tàu
-electronic plotting ~ /EPA/ :thiết bị điện tử xác định vị trí của tàu
-first ~ :sự giúp đỡ (cứu trợ ) đầu tiên
-floating self-propelled technical ~s :các thiết bị (phương tiện ) kỹ thuật nổi trên mặt nước
-job ~ : sự cung cấp cho việc sửa chữa
-maitenance ~ :công việc sửa chữa
-navigational ~s = ~s to navigation /NAVAIDS/ :trang thiết bị hàng hải (phao,tiêu ,đèn pha ..)
-radio ~s :máy radio
-safety ~ :phương tiện (thiết bị ) cho sự an toàn
-search and rescue ~ :phương tiện (thiết bị )cho tim kiếm và cứu nạn
-thermal protective ~s :thết bị chống nóng
-visual ~ to navigation :thiêt bị hàng hải nhìn thấy được (đèn tín hiệu ,dụng cụ chỉ hướng gió ….)
-automatic radar plotting ~ /ARPA/ :thiết bị đồ giải tự động
-buoyancy ~ : thiết bị giúp nổi
-collision avoidance ~s/C.A.A/ :thiết bị giúp tránh va của tàu
-electronic plotting ~ /EPA/ :thiết bị điện tử xác định vị trí của tàu
-first ~ :sự giúp đỡ (cứu trợ ) đầu tiên
-floating self-propelled technical ~s :các thiết bị (phương tiện ) kỹ thuật nổi trên mặt nước
-job ~ : sự cung cấp cho việc sửa chữa
-maitenance ~ :công việc sửa chữa
-navigational ~s = ~s to navigation /NAVAIDS/ :trang thiết bị hàng hải (phao,tiêu ,đèn pha ..)
-radio ~s :máy radio
-safety ~ :phương tiện (thiết bị ) cho sự an toàn
-search and rescue ~ :phương tiện (thiết bị )cho tim kiếm và cứu nạn
-thermal protective ~s :thết bị chống nóng
-visual ~ to navigation :thiêt bị hàng hải nhìn thấy được (đèn tín hiệu ,dụng cụ chỉ hướng gió ….)
v
Aim at
(v,n) :nhằm vào ,hướng vào ,mục tiêu ,sự
nhằm vào
v
Air
(n ,adj ) :không khí ,(thuộc ) không khí
-ambient ~ : không khí bao quoanh (xung quoanh )
-Antarctic ~ : không khí Nam cực
-arctic ~ : không khí Băc cực
-compressed ~ : không khí nén
-continental ~ :không khí lục địa
-cooling ~ :không khí mát mẻ (làm mát )
-damp ~ :không khí ẩm
-dust-free ~ :không khí ướt
-dust –ladden ~ =dusty ~ :không khí khô
-free ~ :không khí khí quyển
-fresh ~ :không khí sạch ,trong lành
-humid ~ : không khí ẩm ướt
-light ~ :gió nhẹ (cấp 1 )
-maritime ~ :không khí biển
-moist ~ :không khí ẩm ướt
-operating ~ :khong khí làm việc
-polar ~ :không khí vùng cực
-polluted ~ :không khí ô nhiểm
-pure ~ : không khí tinh khiết
-rarefied ~ :không khí loãng
-saturated ~ : không khí bão hoà
-scavenging ~ :không khí đốt nóng
-still ~ :không khí yên lặng
-surface ~ :không khí bè mặt
-~ compressor :bộ nén không khí
- ~ condition : trạng thái không khí
- ~ draft :chiều cao trên đường mớn nước
- ~ field :sân bay
- ~ filter :bộ lọc không khí
- ~ hose :ống không khí
- ~ passage :ống dẫn không khí ,rãnh làm mát
- ~ port :sân bay
- ~ trunk :vòi làm mát (quạt gió )
- off ~ :gián đoạn hoặc không ổn định (khi truyền thông tin )
-on ~ : trong không gian (sự truyền thông tin )
-ambient ~ : không khí bao quoanh (xung quoanh )
-Antarctic ~ : không khí Nam cực
-arctic ~ : không khí Băc cực
-compressed ~ : không khí nén
-continental ~ :không khí lục địa
-cooling ~ :không khí mát mẻ (làm mát )
-damp ~ :không khí ẩm
-dust-free ~ :không khí ướt
-dust –ladden ~ =dusty ~ :không khí khô
-free ~ :không khí khí quyển
-fresh ~ :không khí sạch ,trong lành
-humid ~ : không khí ẩm ướt
-light ~ :gió nhẹ (cấp 1 )
-maritime ~ :không khí biển
-moist ~ :không khí ẩm ướt
-operating ~ :khong khí làm việc
-polar ~ :không khí vùng cực
-polluted ~ :không khí ô nhiểm
-pure ~ : không khí tinh khiết
-rarefied ~ :không khí loãng
-saturated ~ : không khí bão hoà
-scavenging ~ :không khí đốt nóng
-still ~ :không khí yên lặng
-surface ~ :không khí bè mặt
-~ compressor :bộ nén không khí
- ~ condition : trạng thái không khí
- ~ draft :chiều cao trên đường mớn nước
- ~ field :sân bay
- ~ filter :bộ lọc không khí
- ~ hose :ống không khí
- ~ passage :ống dẫn không khí ,rãnh làm mát
- ~ port :sân bay
- ~ trunk :vòi làm mát (quạt gió )
- off ~ :gián đoạn hoặc không ổn định (khi truyền thông tin )
-on ~ : trong không gian (sự truyền thông tin )
v
Aircraft
(n) :máy bay ,tàu bay ,khí cầu
-airborne ~ :máy bay đã bay (trong không trung )
-all purpose ~ : máy bay đa chức năng
-ambulance ~ :máy bay cứu thương
-cargo ~ =freight ~ : máy bay vận chuyển
-civil ~ :máy bay dận sự
-combat ~ : máy bay chiến đấu
-damaged ~ :máy bay bị hỏng
-embarked ~ :máy bay với căn cứ trên tàu
-fixed wing ~ :máy bay với cánh cố định
- lost ~ :máy bay bị mất tích
-missing ~ :máy bay rơi (không có tin tức gì )
-patrol ~ :máy bay tuần tra
-rescue ~ :máy bay cứu trợ
-rotary wing ~ :máy bay trực thăng
-shore –based ~ :máy bay với căn cứ trên bờ
-supersonic ~ :máy bay siêu âm
-transport ~ :máy bay chuyên trở
-turboprop ~ : máy bay dùng tuabin phản lực cánh quạt
- ~ in distress :máy bay gặp nạn
-~ carrier :tàu sân bay
-embark an ~ =board an ~ :lên máy bay
-fly an ~ :điều khiển máy bay
-identify ~ :nhận dạng máy bay
-steer an ~ =control an ~
-ditch an ~ : hạ cánh xuống biển (do tình trạng khẩn cấp )
-airborne ~ :máy bay đã bay (trong không trung )
-all purpose ~ : máy bay đa chức năng
-ambulance ~ :máy bay cứu thương
-cargo ~ =freight ~ : máy bay vận chuyển
-civil ~ :máy bay dận sự
-combat ~ : máy bay chiến đấu
-damaged ~ :máy bay bị hỏng
-embarked ~ :máy bay với căn cứ trên tàu
-fixed wing ~ :máy bay với cánh cố định
- lost ~ :máy bay bị mất tích
-missing ~ :máy bay rơi (không có tin tức gì )
-patrol ~ :máy bay tuần tra
-rescue ~ :máy bay cứu trợ
-rotary wing ~ :máy bay trực thăng
-shore –based ~ :máy bay với căn cứ trên bờ
-supersonic ~ :máy bay siêu âm
-transport ~ :máy bay chuyên trở
-turboprop ~ : máy bay dùng tuabin phản lực cánh quạt
- ~ in distress :máy bay gặp nạn
-~ carrier :tàu sân bay
-embark an ~ =board an ~ :lên máy bay
-fly an ~ :điều khiển máy bay
-identify ~ :nhận dạng máy bay
-steer an ~ =control an ~
-ditch an ~ : hạ cánh xuống biển (do tình trạng khẩn cấp )
v
Alarm(v,n
): 1(v) : cảnh báo nguy hiểm ,báo động
,đưa tin hiệu cảnh báo 2(v) :tín hiệu
nguy hiểm .sự cảnh bảo
-anchor ~ : tín hiệu cảnh bảo là đã đi xa hơn so với khoảng cách tới điểm kiểm tra-điểm đặt trước đó (chức năng của thiết bị GPS ,dùng để cải đặt khoảng cách mong muốn đi và cảnh báo khi đi xa quá do với khoảng cách đó)
-arrival ~ :tín hiệu cảnh báo đang tiến đến gền điểm kiểm tra(dùng trong thiết bị GPS)
-beacon ~ : tín hiệu chỉ ra đèn (cột mốc )
-false ~ :tín hiệu cảnh báo giả
-fire ~ :chuông báo hiệu có hoả hoạn
-general ~ : tín hiệu cảnh báo chung
-general emergency ~ : tín hiệu cảnh báo cho toàn bộ thuỷ thủ đoàn
-hoax ~ :tín hiệu cảnh báo giả được phát ra một cách cố ý
-Mayday ~ : tín hiệu cảnh báo
-non-beacon ~ :tín hiệu cảnh báo không được đưa ra từ các tiêu chỉ dẫn (đèn hiệu )
-off course ~ :tín hiệu cảnh báo đã đi trệch ra ngoài góc(đường )cần đi (GPS)
-proximity ~ :tín hiệu cảnh báo đang tiến đến gần điểm kiểm tra
-unresolved ~ :tín hiệu cảnh báo theo một nguồn gốc chưa được xác định
-~ bell :tín hiệu cảnh báo
-~ circuit :đường dây của hệ thống tín hiệu cảnh báo
-~ signal :tín hiệu cảnh báo
-~ system :hệ thống cảnh báo
-cancel an ~ :tắt hệ thống tín hiệu cảnh báo
-raise/sound an ~ :đưa ra tín hiệu cảnh báo
-anchor ~ : tín hiệu cảnh bảo là đã đi xa hơn so với khoảng cách tới điểm kiểm tra-điểm đặt trước đó (chức năng của thiết bị GPS ,dùng để cải đặt khoảng cách mong muốn đi và cảnh báo khi đi xa quá do với khoảng cách đó)
-arrival ~ :tín hiệu cảnh báo đang tiến đến gền điểm kiểm tra(dùng trong thiết bị GPS)
-beacon ~ : tín hiệu chỉ ra đèn (cột mốc )
-false ~ :tín hiệu cảnh báo giả
-fire ~ :chuông báo hiệu có hoả hoạn
-general ~ : tín hiệu cảnh báo chung
-general emergency ~ : tín hiệu cảnh báo cho toàn bộ thuỷ thủ đoàn
-hoax ~ :tín hiệu cảnh báo giả được phát ra một cách cố ý
-Mayday ~ : tín hiệu cảnh báo
-non-beacon ~ :tín hiệu cảnh báo không được đưa ra từ các tiêu chỉ dẫn (đèn hiệu )
-off course ~ :tín hiệu cảnh báo đã đi trệch ra ngoài góc(đường )cần đi (GPS)
-proximity ~ :tín hiệu cảnh báo đang tiến đến gần điểm kiểm tra
-unresolved ~ :tín hiệu cảnh báo theo một nguồn gốc chưa được xác định
-~ bell :tín hiệu cảnh báo
-~ circuit :đường dây của hệ thống tín hiệu cảnh báo
-~ signal :tín hiệu cảnh báo
-~ system :hệ thống cảnh báo
-cancel an ~ :tắt hệ thống tín hiệu cảnh báo
-raise/sound an ~ :đưa ra tín hiệu cảnh báo
v
Albacore(n)
:cá ngừ
v
Alert(adj,v,n
) :cảnh giác ,đưa ra tín hiệu cảnh báo ,tín hiệu cảnh báo ,báo động (lệnh báo động
)
-distress ~ : tín hiệu cảnh báo nguy hiểm (tự động )
-DSC ~ :tín hiệu cảnh báo nguy hiểm được truyền đi thông qua việc gọi các số đã được chọn trước đó
-non-beacon ~ :tín hiệu cảnh báo nguy hiểm không được đưa ra từ đèn (tiêu ) chỉ dẫn
-ship-to –ship distress ~ :tín hiệu cảnh báo nguy hiểm từ tàu này đến tàu kia
-ship-to –shore ditress ~ :tín hiệu cản báo nguy hiểm từ tàu tới bờ
-shore-to-ship distress ~ :tín hiệu cảnh báo nguy hiểm từ bờ tới tàu
-~ notice /ALNOT/ : thông báo cảnh báo
- ~ system :hệ thống thông báo (báo tin )
-cancel an ~ : xoá tín hiệu cảnh báo
-pick up an distress ~ :bắt được một tín hiệu cảnh báo nguy hiểm
-put on ~ : nâng cao cảnh báo
-send a distress ~ : gửi đi tín hiệu cảnh báo nguy hiểm
-transmit an ~ :phát ra tín hiệu cảnh báo
CF :alarm
-distress ~ : tín hiệu cảnh báo nguy hiểm (tự động )
-DSC ~ :tín hiệu cảnh báo nguy hiểm được truyền đi thông qua việc gọi các số đã được chọn trước đó
-non-beacon ~ :tín hiệu cảnh báo nguy hiểm không được đưa ra từ đèn (tiêu ) chỉ dẫn
-ship-to –ship distress ~ :tín hiệu cảnh báo nguy hiểm từ tàu này đến tàu kia
-ship-to –shore ditress ~ :tín hiệu cản báo nguy hiểm từ tàu tới bờ
-shore-to-ship distress ~ :tín hiệu cảnh báo nguy hiểm từ bờ tới tàu
-~ notice /ALNOT/ : thông báo cảnh báo
- ~ system :hệ thống thông báo (báo tin )
-cancel an ~ : xoá tín hiệu cảnh báo
-pick up an distress ~ :bắt được một tín hiệu cảnh báo nguy hiểm
-put on ~ : nâng cao cảnh báo
-send a distress ~ : gửi đi tín hiệu cảnh báo nguy hiểm
-transmit an ~ :phát ra tín hiệu cảnh báo
CF :alarm
v
Alerting(n)
: sự báo cho
-distress ~ and locating system :hệ thống truyền đi những tín hiệu cảnh báo
-distress ~ and locating system :hệ thống truyền đi những tín hiệu cảnh báo
v
Algae/Al/
(n) :tảo
v
Alight
(adj,v) : 1.(adj ) :cháy,bùng cháy,bốc
cháy 2.(v) :hạ xuống,đỗ xuống từ trên không
v
Alignment
(n) :sự săp thẳng hàng,sự liên kết
- ~ astern : sự sắp thẳng hàng theo đuôi
- ~ astern : sự sắp thẳng hàng theo đuôi
v
Alkali
(n) :chất kiềm
v
Alleyway
(n) : ngõ ,lỗi đi ,hành lang(đường đi ) trên tàu
v
Allision
(n):sự va chạm của tàu đang di chuyển với một vật đứng yên (không di chuyển )
v
Allocate
(v) : xác định rõ vị trí ,phân phối ,phân phát ,chỉ định (dùng để )
- ~ a berth :xác định vị trí neo đậu
- ~ an anchor position : xác định vị trí thả neo
-~ duties :phân chia trách nhiệm (nhiệm vụ )
- ~ frequencies :phân chia tần số (the hướng,theo nhiệm vụ )
- ~ a berth :xác định vị trí neo đậu
- ~ an anchor position : xác định vị trí thả neo
-~ duties :phân chia trách nhiệm (nhiệm vụ )
- ~ frequencies :phân chia tần số (the hướng,theo nhiệm vụ )
v
Allot
(v) : phân công ,giao cho ,chia phần,định dùng
v
Allowance
(n) : sự lệch cho phép (trong hạn định )
-fresh water ~ /F.W.A/ =(This is the change in draught of a vessel when it moves from salt water (density 1.025 tonnes/cu.m) to fresh water (1 tonne/cu.m). The FWA for a vessel for a draught at or near the summer loadline can be calculated by the formula:Displacement / 4 x TPC ) :sự thay đổi mớn nước của tàu khi nó di chuyển từ vùng nước mặc tới vùng nước ngọt .Vào mùa hè thì mớn nước của tàu ngang với hoặc gần bằng mớn nước tải hàng ,có thể tính theo công thức đã nêu ở trên)
-wind ~ :hiệu chỉnh sự trôi dạt do gió
- ~ for current :sự trệch hướng vì dòng chảy
-fresh water ~ /F.W.A/ =(This is the change in draught of a vessel when it moves from salt water (density 1.025 tonnes/cu.m) to fresh water (1 tonne/cu.m). The FWA for a vessel for a draught at or near the summer loadline can be calculated by the formula:Displacement / 4 x TPC ) :sự thay đổi mớn nước của tàu khi nó di chuyển từ vùng nước mặc tới vùng nước ngọt .Vào mùa hè thì mớn nước của tàu ngang với hoặc gần bằng mớn nước tải hàng ,có thể tính theo công thức đã nêu ở trên)
-wind ~ :hiệu chỉnh sự trôi dạt do gió
- ~ for current :sự trệch hướng vì dòng chảy
v
Almanac
(n) : Niên Lịch
-nautical ~ : lịch thiên văn hàng hải
-nautical ~ : lịch thiên văn hàng hải
v
Aloft
(adv) :cao,ở trên cao,trên cột buồm
v
Alongside
(adv) :dọc theo mạn ,sát mạn tàu
-~ date : ngày mà đến lúc đó tàu sẽ nhận hàng để chở
- berth starboard side/portside ~ :cập cảng(bỏ neo ) với mạn phải ,mạn trái
-~ date : ngày mà đến lúc đó tàu sẽ nhận hàng để chở
- berth starboard side/portside ~ :cập cảng(bỏ neo ) với mạn phải ,mạn trái
v
Alter
(v) :đổi ,biến đổi,thay đổi
- ~ course to :thay đổi góc sang
- ~ course to :thay đổi góc sang
v
Alteration
(n) : sự thay đổi,sự sửa đổi,sự biến đổi
-emergency ~ :sự thay đổi góc khẩn cấp
-ship ~ :sự sửa đổi vỏ tàu và các trang thiết bị trên tàu theo luật định cho phép
-temporary ~ : sự thay đổi tạm thời
-~ of course :sự thay đổi góc
-subject to ~ : bị thay đổi (sửa đổi )
-emergency ~ :sự thay đổi góc khẩn cấp
-ship ~ :sự sửa đổi vỏ tàu và các trang thiết bị trên tàu theo luật định cho phép
-temporary ~ : sự thay đổi tạm thời
-~ of course :sự thay đổi góc
-subject to ~ : bị thay đổi (sửa đổi )
v
Alternate
(v) :xen kẽ ,thay phiên ,diễn ra lần lượt (2 sự việc )
- ~ current /AC / dòng điện xoay chiều ,triều lưu xoay chiều
- ~ light /Al./ :đèn nháy
- ~ current /AC / dòng điện xoay chiều ,triều lưu xoay chiều
- ~ light /Al./ :đèn nháy
v
Alternation
(n) :(sự) xen kẽ ,luôn phiên ,thay phiên
v
Altitude
/Alt./ :chiều cao của mặt nước biển ,chiều cao của thiên thể
-apparent ~ /H /:chiều cao nhìn thấy của thiên thể
-calculated ~ /Hc /chiều cao tính được của thiên thể
-merdian ~ : chiều cao kinh tuyến
-observed ~ /Ho ,Obs.Alt./:chiều cao được sát của thiên thể,chiều cao theo sextan
-sextan ~ /Hs,S.A./:chiều cao của thiên thể,chiều cao đo được bằng sextan
Cf:elevation,height
-apparent ~ /H /:chiều cao nhìn thấy của thiên thể
-calculated ~ /Hc /chiều cao tính được của thiên thể
-merdian ~ : chiều cao kinh tuyến
-observed ~ /Ho ,Obs.Alt./:chiều cao được sát của thiên thể,chiều cao theo sextan
-sextan ~ /Hs,S.A./:chiều cao của thiên thể,chiều cao đo được bằng sextan
Cf:elevation,height
v
Altocumulus
(n) :đám mây trung tích (là một thuật ngữ
trong khí tượng học để chỉ các đám mây thuộc về một lớp có đặc trưng là các khối
mây có dạng hình cầu tạo thành lớp hay các đường, các thành phần riêng rẽ lớn
hơn và sẫm màu hơn so với các đám mây ti tích (cirro-cumulus) và nhỏ hơn so với
các đám mây tầng tích (strato-cumulus). Các đám mây thuộc lớp này chiếm độ cao
khoảng 2.400-6.100 m (8.000-20.000 ft). Các đám mây lớp giữa, thông thường có
màu trắng hay xám, thường tạo ra thành các lớp hay các đường với các khối hay
cuộn tròn gợn sóng.)
v
Altostratus
(n) :mây trung tầng ( là một kiểu mây thuộc
về lớp với đặc trưng là các dải hay lớp màu xám nói chung là đồng nhất, nhạt về
màu hơn khi so sánh với mây vũ tầng (Nimbostratus) và sẫm màu hơn so với mây ti
tầng (Cirrostratus). Có thể nhìn thấy mặt trời xuyên qua các lớp mây trung tầng
và nói chung chúng thường xuyên có mặt trên bầu trời. Mây trung tầng là tương tự
như các dạng mây tầng ở các cao độ thấp hơn. Nó là sự hợp thành của các tinh thể
nước đá, nằm ở độ cao từ 2 tới 5 km (6.500-20.000 ft)
v
Amber
/Y/ (adj ) : hổ phách
v
Amend
(v) : sửa ,sửa đổi,thay đổi ,chỉnh sửa
- ~ a chart :sửa đổi (bổ sung ) bản đồ
- ~ ETA :chỉnh sửa ETA
- ~ a chart :sửa đổi (bổ sung ) bản đồ
- ~ ETA :chỉnh sửa ETA
v
Amendent
(n) :sự sửa đổi,sự bổ sung
v
Amidship(,n)
:chỗ giữa tàu
v
Amidships
(adj,adv ) :ở phần giữa (của tàu ) ,trong khu vực giữa tàu ,ở giữa (dùng để nói
vị trí của lái tàu )
- ~ engined :với buồng lái ở phần giữa của tàu
- ~ engined :với buồng lái ở phần giữa của tàu
v
Ammonia(n)
: ammoniac
v
Amount/amt./:
lượng,số lượng
v
Ample
(adj):rộng,nhiều,phong phú ,đầy đủ
-~ room :không gian rộng rãi
-~ supply :nguồn dự trữ(cung cấp dồi dào )
-~ room :không gian rộng rãi
-~ supply :nguồn dự trữ(cung cấp dồi dào )
v
Amplify(v) :khuêch đại(radio),mở rộng ra
v
Amplitude/Amp./(n)
: biên độ
-heave ~ :biên độ lắc thẳng đứng
-pitch ~ :biên độ lắc nghiêng (theo sống tàu )
-roll ~ :biên độ lắc ngang (theo mạn)
-sweep ~ :biên độ quay của radar
-swing ~ :biên độ quay của tàu
-wave ~ :biên độ sóng
- ~ of the tide =tide range : biên độ của thuỷ triều
- ~ of yaw :biên độ lắc (mũi tàu lắc sáng trái và sau đó sang phải )
-~ modulation /AM/: điều chế biên đọ (điều biên )
-heave ~ :biên độ lắc thẳng đứng
-pitch ~ :biên độ lắc nghiêng (theo sống tàu )
-roll ~ :biên độ lắc ngang (theo mạn)
-sweep ~ :biên độ quay của radar
-swing ~ :biên độ quay của tàu
-wave ~ :biên độ sóng
- ~ of the tide =tide range : biên độ của thuỷ triều
- ~ of yaw :biên độ lắc (mũi tàu lắc sáng trái và sau đó sang phải )
-~ modulation /AM/: điều chế biên đọ (điều biên )
v
Analysis /anal/
(n) : sự phân tích
-harmonic ~ : sự phân tích điều hoà của chu kỳ lên xuống thuỷ triều
-weather ~ :bản phân tích các hiện tượng thời tiết (cung cấp các thông tin cần thiết để bạn làm quen với sự dự báo thời tiết )
-harmonic ~ : sự phân tích điều hoà của chu kỳ lên xuống thuỷ triều
-weather ~ :bản phân tích các hiện tượng thời tiết (cung cấp các thông tin cần thiết để bạn làm quen với sự dự báo thời tiết )
v
Anchor
(v,n) : neo.thả neo
-almiralty ~ :neo hàng hải nói chung (The Admiralty Pattern, "A.P.", or simply "Admiralty", and also known as "Fisherman", is the anchor shape most familiar to non-sailors. It consists of a central shank with a ring or shackle for attaching the rode. At the other end of the shank there are two arms, carrying the flukes, while the stock is mounted to the other end, at ninety degrees to the arms. When the anchor lands on the bottom, it will generally fall over with the arms parallel to the seabed. As a strain comes onto the rode, the stock will dig into the bottom, canting the anchor until one of the flukes catches and digs into the bottom.)
-bow(er) ~ :neo ở mũi
-clear ~ : neo sạch (the anchor is free from obstructions such as a chain picked up from the bottom)
-drag ~ : neo nổi
-foul ~ :neo bẩn (the cable has its own cable twisted around it )
-ice ~ : neo băng (đào 2 cái lỗ trên băng đá và buộc dây vào đó )
-jury ~ : neo tạm thời
-kedge ~ :neo hỗ trợ (bổ sung ,trợ giúp thêm ) –neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền
-lee ~ : neo ở dưới gió
-mooring ~ :neo chết(neo cố định –là một neo được đặt ở sẵn ở dưới đáy ,gần bờ và được đánh dấu bởi các phao nổi lên trên mặt nước )
-port ~ : neo từ mạn trái
-sea ~ =drag ~ =floating ~ :neo nổi –là một buồm hình nón được kéo bởi các thuyền nhỏ đang gặp nạn trên việt để vượt qua sự trôi dạt của gió và giữ mũi tàu theo hướng gió )
-spare ~ :neo dự phòng
-stern ~ :neo ở đuôi
-starboard ~ :neo ở mạn phải
-stocked ~ :neo có thanh ngang
-stockless ~ :neo không có thanh ngang
- ~ apeak =~ up and down : neo thẳng đứng
- ~ atrip = ~ aweigh :neo vừa kéo lên khỏi đáy
- ~ (is )clear of the water :neo ở trên mặt nước
-~ home :neo đã về vị trí (neo đã được thu về vị trí ban đầu trước khi thả )
- secured (for sea) : neo đươc giữ chặt (thường khi hành trình trên biển,đại dương )
-~ ball : bóng neo (có hình dạng như một phao tròn ,nó được buộc vào dây neo và khi cho tàu chạy về phía trước thì bóng neo sẽ chạy dọc theo dậy neo xuống dưới tới vị trí neo ,khi quay tàu ngược lại thì bóng neo sẽ nhô lên mặt nước )
-~ bed :vị trí ở trên mũi tàu để buộc neo
-~ bell :chuông neo
- ~ buoy :phao neo
- ~ cable/chain :xích neo
-~ gear :thiêt bị neo
-~ light :đèn neo
-~ nut :đai ốc giữ
- ~ shackle :vòng neo
-~ stock :thanh ngang của neo
-~ watch :trực ban neo (người quan sát tình trạng của neo )
-~ windlass : tời neo
-~ by the stern :thả neo ở đuôi tàu
-be at ~ :đang thả neo
-cast ~ :thả neo
-clear away ~ :chuẩn bị neo để thả
-heave ~ home :thu neo ,kéo neo (tới tận cùng,tới hết )
-heave up ~ : kéo neo ,nhổ neo
-kedge ~ :quay trở với sự giúp đỡ của một neo hỗ trợ
-let go ~ :thả neo
-lie at ~ :bỏ neo đậu tàu ( (We lay at anchor overnight, waiting for the tide.)
-recover an ~ :nhấc neo khỏi mặt nước
-ride at ~=lie at ~ :thả neo tàu thuỷ
-ride to an ~ :bỏ neo đậu tàu và có thể tự do lắc và quay
-secure ~s for sea=stow ~s :chuẩn bị neo để hành trình (neo được buộc chặt )
-sight ~ :nhấc neo khỏi mặt nước (với mục đích kiểm tra xem neo có sạch hay khong )
-slip ~ :nhổ neo khẩn cấp
-veer out ~ : thả neo
-weigh ~ : nhổ neo ,kéo neo
-almiralty ~ :neo hàng hải nói chung (The Admiralty Pattern, "A.P.", or simply "Admiralty", and also known as "Fisherman", is the anchor shape most familiar to non-sailors. It consists of a central shank with a ring or shackle for attaching the rode. At the other end of the shank there are two arms, carrying the flukes, while the stock is mounted to the other end, at ninety degrees to the arms. When the anchor lands on the bottom, it will generally fall over with the arms parallel to the seabed. As a strain comes onto the rode, the stock will dig into the bottom, canting the anchor until one of the flukes catches and digs into the bottom.)
-bow(er) ~ :neo ở mũi
-clear ~ : neo sạch (the anchor is free from obstructions such as a chain picked up from the bottom)
-drag ~ : neo nổi
-foul ~ :neo bẩn (the cable has its own cable twisted around it )
-ice ~ : neo băng (đào 2 cái lỗ trên băng đá và buộc dây vào đó )
-jury ~ : neo tạm thời
-kedge ~ :neo hỗ trợ (bổ sung ,trợ giúp thêm ) –neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền
-lee ~ : neo ở dưới gió
-mooring ~ :neo chết(neo cố định –là một neo được đặt ở sẵn ở dưới đáy ,gần bờ và được đánh dấu bởi các phao nổi lên trên mặt nước )
-port ~ : neo từ mạn trái
-sea ~ =drag ~ =floating ~ :neo nổi –là một buồm hình nón được kéo bởi các thuyền nhỏ đang gặp nạn trên việt để vượt qua sự trôi dạt của gió và giữ mũi tàu theo hướng gió )
-spare ~ :neo dự phòng
-stern ~ :neo ở đuôi
-starboard ~ :neo ở mạn phải
-stocked ~ :neo có thanh ngang
-stockless ~ :neo không có thanh ngang
- ~ apeak =~ up and down : neo thẳng đứng
- ~ atrip = ~ aweigh :neo vừa kéo lên khỏi đáy
- ~ (is )clear of the water :neo ở trên mặt nước
-~ home :neo đã về vị trí (neo đã được thu về vị trí ban đầu trước khi thả )
- secured (for sea) : neo đươc giữ chặt (thường khi hành trình trên biển,đại dương )
-~ ball : bóng neo (có hình dạng như một phao tròn ,nó được buộc vào dây neo và khi cho tàu chạy về phía trước thì bóng neo sẽ chạy dọc theo dậy neo xuống dưới tới vị trí neo ,khi quay tàu ngược lại thì bóng neo sẽ nhô lên mặt nước )
-~ bed :vị trí ở trên mũi tàu để buộc neo
-~ bell :chuông neo
- ~ buoy :phao neo
- ~ cable/chain :xích neo
-~ gear :thiêt bị neo
-~ light :đèn neo
-~ nut :đai ốc giữ
- ~ shackle :vòng neo
-~ stock :thanh ngang của neo
-~ watch :trực ban neo (người quan sát tình trạng của neo )
-~ windlass : tời neo
-~ by the stern :thả neo ở đuôi tàu
-be at ~ :đang thả neo
-cast ~ :thả neo
-clear away ~ :chuẩn bị neo để thả
-heave ~ home :thu neo ,kéo neo (tới tận cùng,tới hết )
-heave up ~ : kéo neo ,nhổ neo
-kedge ~ :quay trở với sự giúp đỡ của một neo hỗ trợ
-let go ~ :thả neo
-lie at ~ :bỏ neo đậu tàu ( (We lay at anchor overnight, waiting for the tide.)
-recover an ~ :nhấc neo khỏi mặt nước
-ride at ~=lie at ~ :thả neo tàu thuỷ
-ride to an ~ :bỏ neo đậu tàu và có thể tự do lắc và quay
-secure ~s for sea=stow ~s :chuẩn bị neo để hành trình (neo được buộc chặt )
-sight ~ :nhấc neo khỏi mặt nước (với mục đích kiểm tra xem neo có sạch hay khong )
-slip ~ :nhổ neo khẩn cấp
-veer out ~ : thả neo
-weigh ~ : nhổ neo ,kéo neo
v
Anchorage:/Anc./
(n) :chỗ đậu tàu,chỗ bỏ neo ,sự bỏ neo
,thuế bỏ neo
-deep-water ~ : chỗ thả neo nước sâu
-emergency ~ : chỗ thả neo khẩn cấp
-examination ~ : nơi thả neo dùng cho những tàu chờ kiểm tra
-exposed ~ : chỗ thả neo mở (tàu có thể quay xung quoanh )
-fair ~ : chỗ thả neo tốt
-fog ~ : khu vực dành để thả neo khi có sương mù
-outer ~ : chỗ thả neo ở phia bên ngoài
-permanent ~ : chỗ thả neo cố định
-prohibited ~ : nơi cấm thả neo
-quarantine ~ :nơi thả neo để chờ kiểm dịch (khi tàu cập cảng nghi ngờ chở khách mắc các bệnh dịch sẽ chờ ở đây để kiểm tra )
-recommnended ~ : chỗ thả neo được chỉ định
-safety water ~ : chỗ neo đậu gắn liền kênh đào đi qua các dàn khoan dầu
-seaplane ~ :chỗ neo đậu giành cho thuỷ phi cơ
-sheltered ~ : chỗ neo đậu được bảo vệ (tránh gió và triều dâng )
-small craft ~ : chỗ neo đậu dành cho các tàu thuyền nhỏ
-tanker ~ area : chỗ neo đậu dành cho tàu chở dầu
-temporary ~ : vị trí neo đậu không an toàn
-unsafe ~ : vị trí neo đậu không an toàn
-~ available : vị trí có thể dùng để neo đậu
-~ lying : :vị trí neo đậu đã được làm đơn giản hoá
-~ area :vũng tàu (khu vực dành cho tàu thuyền chờ hoặc điều động trước khi vào cảng )
_~ berth : kh vực có độ sâu đủ lớn để thả neo
- ~ buoy :phao chỉ vị trí thả neo
-~ chart : bản đồ cho vị trí neo đậu sơ bộ
-~ limit : giới hạn của vị trí neo đậu
-advise ~ : thông báo vị trí neo đậu
-afford ~ : cung cấp vị trí neo đậu ,cho phép neo đậu
-find ~ : tìm vị trí neo đậu
-obtain ~ : đạt được ,có được vị trí neo đậu
-provide good ~ : cung cấp nơi neo đậu tốt
-reserve ~ : đăng ký trước (đặt trước ) vị trí neo đậu
-deep-water ~ : chỗ thả neo nước sâu
-emergency ~ : chỗ thả neo khẩn cấp
-examination ~ : nơi thả neo dùng cho những tàu chờ kiểm tra
-exposed ~ : chỗ thả neo mở (tàu có thể quay xung quoanh )
-fair ~ : chỗ thả neo tốt
-fog ~ : khu vực dành để thả neo khi có sương mù
-outer ~ : chỗ thả neo ở phia bên ngoài
-permanent ~ : chỗ thả neo cố định
-prohibited ~ : nơi cấm thả neo
-quarantine ~ :nơi thả neo để chờ kiểm dịch (khi tàu cập cảng nghi ngờ chở khách mắc các bệnh dịch sẽ chờ ở đây để kiểm tra )
-recommnended ~ : chỗ thả neo được chỉ định
-safety water ~ : chỗ neo đậu gắn liền kênh đào đi qua các dàn khoan dầu
-seaplane ~ :chỗ neo đậu giành cho thuỷ phi cơ
-sheltered ~ : chỗ neo đậu được bảo vệ (tránh gió và triều dâng )
-small craft ~ : chỗ neo đậu dành cho các tàu thuyền nhỏ
-tanker ~ area : chỗ neo đậu dành cho tàu chở dầu
-temporary ~ : vị trí neo đậu không an toàn
-unsafe ~ : vị trí neo đậu không an toàn
-~ available : vị trí có thể dùng để neo đậu
-~ lying : :vị trí neo đậu đã được làm đơn giản hoá
-~ area :vũng tàu (khu vực dành cho tàu thuyền chờ hoặc điều động trước khi vào cảng )
_~ berth : kh vực có độ sâu đủ lớn để thả neo
- ~ buoy :phao chỉ vị trí thả neo
-~ chart : bản đồ cho vị trí neo đậu sơ bộ
-~ limit : giới hạn của vị trí neo đậu
-advise ~ : thông báo vị trí neo đậu
-afford ~ : cung cấp vị trí neo đậu ,cho phép neo đậu
-find ~ : tìm vị trí neo đậu
-obtain ~ : đạt được ,có được vị trí neo đậu
-provide good ~ : cung cấp nơi neo đậu tốt
-reserve ~ : đăng ký trước (đặt trước ) vị trí neo đậu
v
Anchovy
(n) :cá trồng
v
Ancient
/Anct/ (adj) : cổ,già
v
Angle(n)
: góc
-acute ~=closed ~ :góc nhọn
-advance ~ : góc di chuyển ngang (khi quay trở )
-avoiding ~ : góc để tránh
-Azimuth ~ :góc phương vị
-blunt ~ : góc tù
-capsizing ~ : góc lật tàu
-crossing ~ : góc cắt nhau
-danger ~ : góc nguy hiểm
-deflection ~ : góc bị lệch đi
-drift ~ : góc dạt (bởi gió )
-elevation ~ : góc cao,góc nhô (the angle formed by the line of sight and the horizontal plane for an object above the horizontal –góc tạo ra bởi đường ngắm và mặc phẳng nằm cho những vật nhô lên trên chân trời )
-Greenwhich hour ~ /GHA/ : góc giờ Greenwhich
-hard-over ~ : góc lệch lớn nhất của lái
-heeling ~ : góc nghiêng ngang
-heel ~ in tủn: góc nghiên khi quay trở
-horizontal danger ~ /H.D.A/ : góc ngang nguy hiểm
-leeway ~ : góc dạt
-horizontal sextant ~ /H.S.A / : góc ngang được đo bởi sextant
-local hour ~ /L.H.A/ : góc giờ địa phương
-obtuse ~ : góc tù
-pitch(ing) ~ : góc nghiêng dọc do lắc của sống tàu
-position ~ : góc vị trí (the direction in which one object lies relative to another on the celestial sphere, measured in degrees from north in an easterly direction)
-safety ~ : góc an toàn
-roll(ing ) ~ : góc nghiêng ngang
-sidereal hour ~ /SHA /: góc giờ của thiên thể
-tidal ~ : góc thuỷ triều
-towing ~ : góc lai dắt
-trim ~ : góc nghiêng dọc
-turning ~ : góc quay trở
-upsetting ~ : góc lật tàu
-vertical sextant ~ : góc thẳng đứng được đo bơi sextant
-yaw(ing ) ~ : góc lắc ngang của tàu (khi mũi tàu lắc sang trái và sang phải )
-~ subtending :góc đối diện với 1 cung
-~ of aberration :góc quang sai
-~ of alteration : góc lệch
- ~ of cut : góc nhỏ hơi tạo bởi 2 đường vị trí tàu
- ~ of declination :góc lệch của thiên thể
- ~ of dip : góc lệch do từ trường
-~ of list : góc lệch ngang
- ~ of rake : góc nghiên về sau
- ~ of repose :góc nghỉ
-~ of sight : góc ngắm
- ~ of tide : góc thuỷ triều
- ~ of view : góc quan sát
-~ of visibility :góc nhìn thấy
-take an ~ : đo góc
-acute ~=closed ~ :góc nhọn
-advance ~ : góc di chuyển ngang (khi quay trở )
-avoiding ~ : góc để tránh
-Azimuth ~ :góc phương vị
-blunt ~ : góc tù
-capsizing ~ : góc lật tàu
-crossing ~ : góc cắt nhau
-danger ~ : góc nguy hiểm
-deflection ~ : góc bị lệch đi
-drift ~ : góc dạt (bởi gió )
-elevation ~ : góc cao,góc nhô (the angle formed by the line of sight and the horizontal plane for an object above the horizontal –góc tạo ra bởi đường ngắm và mặc phẳng nằm cho những vật nhô lên trên chân trời )
-Greenwhich hour ~ /GHA/ : góc giờ Greenwhich
-hard-over ~ : góc lệch lớn nhất của lái
-heeling ~ : góc nghiêng ngang
-heel ~ in tủn: góc nghiên khi quay trở
-horizontal danger ~ /H.D.A/ : góc ngang nguy hiểm
-leeway ~ : góc dạt
-horizontal sextant ~ /H.S.A / : góc ngang được đo bởi sextant
-local hour ~ /L.H.A/ : góc giờ địa phương
-obtuse ~ : góc tù
-pitch(ing) ~ : góc nghiêng dọc do lắc của sống tàu
-position ~ : góc vị trí (the direction in which one object lies relative to another on the celestial sphere, measured in degrees from north in an easterly direction)
-safety ~ : góc an toàn
-roll(ing ) ~ : góc nghiêng ngang
-sidereal hour ~ /SHA /: góc giờ của thiên thể
-tidal ~ : góc thuỷ triều
-towing ~ : góc lai dắt
-trim ~ : góc nghiêng dọc
-turning ~ : góc quay trở
-upsetting ~ : góc lật tàu
-vertical sextant ~ : góc thẳng đứng được đo bơi sextant
-yaw(ing ) ~ : góc lắc ngang của tàu (khi mũi tàu lắc sang trái và sang phải )
-~ subtending :góc đối diện với 1 cung
-~ of aberration :góc quang sai
-~ of alteration : góc lệch
- ~ of cut : góc nhỏ hơi tạo bởi 2 đường vị trí tàu
- ~ of declination :góc lệch của thiên thể
- ~ of dip : góc lệch do từ trường
-~ of list : góc lệch ngang
- ~ of rake : góc nghiên về sau
- ~ of repose :góc nghỉ
-~ of sight : góc ngắm
- ~ of tide : góc thuỷ triều
- ~ of view : góc quan sát
-~ of visibility :góc nhìn thấy
-take an ~ : đo góc
v
Annotata(v):
chú giải ,chú thích
v
Annual
(adj) : hàng năm
v
Anomaly
:sự không bình thường,dị thường
-abnormal magnetic ~ :khu vực có từ trường biến đổi mạnh
-magnenic ~ : sự bất thường từ trường
-abnormal magnetic ~ :khu vực có từ trường biến đổi mạnh
-magnenic ~ : sự bất thường từ trường
v
Answerable
(adj ) : có thể trả lời,chịu trách nhiểm,bảo lãnh
v
Antenna
(n) : ăng ten
-active ~=transmitting : ăng ten phát
-beam ~ : tia ăng ten
-ditectional ~ : ăng ten định hướng
-fixed ~ : ăng ten cố định
-ground(based ) ~ :ăng ten trên bờ
-passive ~ =receiving ~ : ăng ten nhận
-radar ~ = scanner ~ : ăng ten rada( ăng ten quét )
-rotating ~ : ăng ten quay
-active ~=transmitting : ăng ten phát
-beam ~ : tia ăng ten
-ditectional ~ : ăng ten định hướng
-fixed ~ : ăng ten cố định
-ground(based ) ~ :ăng ten trên bờ
-passive ~ =receiving ~ : ăng ten nhận
-radar ~ = scanner ~ : ăng ten rada( ăng ten quét )
-rotating ~ : ăng ten quay
v
Anti-closewise
(adv ) :theo hướng ngược với hướng đồng hồ
CF :clockwise
CF :clockwise
v
Anticyclone(n)
: vùng xoáy nghịch
-cold ~ : xoáy ngược lạnh
-migratory ~ : xoáy ngược di chuyển
-seasonal ~ : xoáy nghịch theo mùa
-semipermanent ~ :xoáy nghịch nửa cố định
-stationary ~ :xoáy nghịch cố định
-temporary ~ : xoáy nghịch tạm thời
-warm ~ :xoáy nghịch ấm
CF: high (pressure area )
-cold ~ : xoáy ngược lạnh
-migratory ~ : xoáy ngược di chuyển
-seasonal ~ : xoáy nghịch theo mùa
-semipermanent ~ :xoáy nghịch nửa cố định
-stationary ~ :xoáy nghịch cố định
-temporary ~ : xoáy nghịch tạm thời
-warm ~ :xoáy nghịch ấm
CF: high (pressure area )
v
Apeak(adv)
: một cách thẳng đứng (neo tàu ở vị trí thẳng với dấy neo khi neo được nhắc lên
khỏi đáy )
CF : up and down
CF : up and down
v
Aperture
(n) :lỗ hông,kẽ hở
v
Apex
(n) :đỉnh ,ngọn chóp
v
Apparatus
(n): bộ dụng cụ ,hệ thống các bộ phận trong cơ thể
-breathing ~ : dụng cụ thở ,hô hấp
-buoyancy ~ : bộ dụng cụ cứu nạn nổi
-diving ~ : bộ đồ lặn
-emergency life support ~ /ELSA/ :dụng cụ cứa chữa khẩn cấp
-self-contained breathing ~ /S.C.B.A / :dụng cụ tự thỏ
-apparent (adj): thấy rõ ,hiển nhiên
-~ altitude :chiều cao nhìn thấy của thiên thể
-~ wind : gió tương đối
-breathing ~ : dụng cụ thở ,hô hấp
-buoyancy ~ : bộ dụng cụ cứu nạn nổi
-diving ~ : bộ đồ lặn
-emergency life support ~ /ELSA/ :dụng cụ cứa chữa khẩn cấp
-self-contained breathing ~ /S.C.B.A / :dụng cụ tự thỏ
-apparent (adj): thấy rõ ,hiển nhiên
-~ altitude :chiều cao nhìn thấy của thiên thể
-~ wind : gió tương đối
v
Appliance
(n): thiết bị ,dụng cụ
-cargo handling ~ s : những thiết bị dùng bốc dỡ hàng hoá
-deck ~s :dụng cụ trên boong
-evacuation slide launching and embarkation :mặt nghiêng (ván nghiêng) để thả hoặc kéo
-fire fighting ~ /F.F.A..,f.f.a /: dụng cụ chống cháy
-life saving ~s /L.S.A/ dụng cụ cứa hộ
-line throwing ~ : thiết bị phóng dây
-personal life saving ~ : thiết bị cứu hộ cá nhân
-salvage ~s : dụng cụ cứu hộ
-cargo handling ~ s : những thiết bị dùng bốc dỡ hàng hoá
-deck ~s :dụng cụ trên boong
-evacuation slide launching and embarkation :mặt nghiêng (ván nghiêng) để thả hoặc kéo
-fire fighting ~ /F.F.A..,f.f.a /: dụng cụ chống cháy
-life saving ~s /L.S.A/ dụng cụ cứa hộ
-line throwing ~ : thiết bị phóng dây
-personal life saving ~ : thiết bị cứu hộ cá nhân
-salvage ~s : dụng cụ cứu hộ
v
Applicable
to (adj ) : xứng đáng ,thích hợp,có thể dùng được,có thể áp dụng cho
-as far as ~ /a.f.a.a /: thích hợp bao nhiêu có thể
-as far as ~ /a.f.a.a /: thích hợp bao nhiêu có thể
v
Apply (v
) : 1(to ) : thích hợp với cái gì,có hiệu quả với cái gì 2.(for) : áp dụng cái
gì,sử dụng cái gì 3.(for) :ứng cử vào cái gì
-~ measures or safeguarding the vessel : áp dung các biện pháp để bảo vệ tàu
-~ measures or safeguarding the vessel : áp dung các biện pháp để bảo vệ tàu
v
Appreciable
(adj) : đáng kể ,thấy rõ ,có thể đánh giá được
v
Apprentice
(n): người mới vào nghề ,thuỷ thủ mới vào nghề,hoà tiêu tập sự
v
Approach/Appr./(v.n)
: tiến lại gần ,sự đến gần ,lại gần,gần
như,giống như
-collision ~ : sự lại gần cái mà có thể dẫn đến va chạm
-closest point of ~ /CPA/ : điểm gần nhất của hai tàu chuyển động với những góc khác nhau
-constant bearing ~ : sự tiến lại gần với góc phương vị không đổi
-fairway ~ : đường đi (lối vào ) kênh
-harbour ~ : sự tiến gần vào cảng
-head-on ~ : sự tiến gần đối hướng nhau
-sea ~ sự đến gần từ biển vào
-time to closest pont of ~ /TCPA/ : thời gian tới điểm gần nhất
-~ beacon : đèn hiệu (mốc ) lối vào
-~ channel : kênh đi vào
-~ chart : hải đồ vào cảng
-in the ~ to ~ : đường đi đến cái gì
-collision ~ : sự lại gần cái mà có thể dẫn đến va chạm
-closest point of ~ /CPA/ : điểm gần nhất của hai tàu chuyển động với những góc khác nhau
-constant bearing ~ : sự tiến lại gần với góc phương vị không đổi
-fairway ~ : đường đi (lối vào ) kênh
-harbour ~ : sự tiến gần vào cảng
-head-on ~ : sự tiến gần đối hướng nhau
-sea ~ sự đến gần từ biển vào
-time to closest pont of ~ /TCPA/ : thời gian tới điểm gần nhất
-~ beacon : đèn hiệu (mốc ) lối vào
-~ channel : kênh đi vào
-~ chart : hải đồ vào cảng
-in the ~ to ~ : đường đi đến cái gì
v
Approve
(v): tấn thành,phê chuẩn ,bằng lòng
v
Approximate/appros/(adj)
-gần ,khoảng
v
Appurtenance
(n): vật phụ thuộc,đồ phụ tùng
v
Apron
(n): tường ngăn nước xói,tấm chắn
v
Arbitrary(adj):chuyên
quyền,độc đoán,tuỳ hứng
v
Arbitration
(n): sự phân xử
v
Arc
(n) : cung
-position ~ : cung vị trí
-~ of visibility : cung nhìn thấy
CF : range of vision
-position ~ : cung vị trí
-~ of visibility : cung nhìn thấy
CF : range of vision
v
Archipelago
/Arch./(n) quần đảo ,biển có nhiều đảo
-coastal ~ : quẩn đảo ven bờ
-oceanic ~ : quần đảo đại dương
-outlying ~ : quẩn đảo nằm ở xa
-coastal ~ : quẩn đảo ven bờ
-oceanic ~ : quần đảo đại dương
-outlying ~ : quẩn đảo nằm ở xa
v
Area(n)
: vùng,khu vực,diện tích ,bề mặt
-advisory ~ : Khu vực đề nghị (cho sự đi lại tàu thuyền )
-anchorage ~ : khu vực dành để thả neo ở trong vũng tàu
-assembly ~ : khu vực tập trung (tập hợp)
-blockaded ~ : khu vực bị bao vây (phong toả )
-build-up ~ : vùng dựng lên
-cable ~ : vùng dây cáp dưới nước
-cargo transhipment ~ : chỗ chuyển hàng hoá
-catchment ~ : khu vực hứng nước
-coastal ~=coastwise ~ : khu vực ven bờ
-confined ~ : khu vực hạn chế diện tích
-congested ~ : khu vực tập trung (trên tàu)
-customs-enforcement ~ : khu vực thực hiện các quy định hải quan
-danger ~ : khu vực nguy hiểm
-deep-water anchorage ~ : khu vực thả neo nước sâu
-development ~ : khu vực của sự phát triển
-dredging ~ : khu vực nạo vét
-exercise ~ : khu vực diễn tập
-explosives anchorage ~ :khu vực vận chuyển chất gây nổ
-fire ~ : khu vực có hoả hoạn
-firing pratice ~ : khu vực tổ chức bắn tập
-fish-net ~ : khu vực được dùng với lưới đánh cá
-fishing ~ : khu vực đánh cá
-foul ~ =foul patch ~ : khu vực không thích hợp để thả neo
-generating ~ : khu vực tạo sóng
-harbour(age) ~ : vũng tàu của cảng
-high pressure ~ : vùng áp cao
-inaccurately surveyed ~ : khu vực chưa được đo đạc chính xác
-incineration ~ : khu vực đốt rác thải
-intertidal ~ :khu vực triều lên
-landing ~ : khu vực hạ cánh
-low pressure ~ : khu vực áp thấp
- maintained depth ~ : khu vực được giữ ở độ sâu nhỏ nhất
- militaty practise ~ : khu vực huấn luyện
-military restricted ~ : khu vực quân sự
-mine-laying practice ~ : khu vực đặt mìn (với mục đích huấn luyện )
-navigation ~ : khu vực đi lại của tàu bè
-obscured ~ : khu vực mà rada bị che khuất (không bị rada phát hiện )
-pick up ~ : chỗ để máy bay trực thăng cất cánh trên boong tàu
-port ~ : khu vực cảng (đất và các công trình xây dựng )
-potential collision ~ /PCA/ : Khu vực có khả năng xảy ra va chạm
-precautionary ~ : khu vực đặc biệt ( trong khu vực này thì hướng chuyển động của tàu có thể đã được tính trước )
-predicted ~ of danger /PDA/ : khu vực cho rằng có nguy hiểm
-prohibited ~ : khu vực cấm
-reception ~ : kh uvuwcj nhận và xử lý hàng hoá ở cảng
-repair ~ : chỗ dành cho công việc sửa chữa
-reserved anchorage ~ : khu vực thả neo được đặt trước
-restricted ~ : khu vực hạn chế đi lại ( do các nguy hiểm hàng hải )
-sail ~ : nơi hứng gió ,chỗ có gió
-sea ~ : khu vực biển
-seaplane landing ~ : khu vực hạ cánh của thuỷ phi cơ
-secure ~ : khu vực an toàn ,khu vực được bảo vệ
-shipping ~ : khu vực đi lại,vận chuyển hàng hoá
-shoal ~ : khu vực nước cạn
-small craft anchorage ~ : chỗ thả neo cho tàu nhỏ
-special ~ : khu vực đặc biệt ( chỗ mà dùng các phướng pháp đặc biệt để xử lý sự ô nhiễm )
-special pretection ~ /SPA/ : khu vực được bảo vệ đặc biệt
-storage ~ : khu vực nhà kho
-survey ~ : khu vực đã được khảo sát (vẽ bản đồ )
-swept ~ : khu vực đã được rà soát
-swinging ~ : khu vực để quay tàu
-testing ~ : chỗ thử nghiệm
-uncharted ~ : khu vực chưa được vẽ trong bản đồ
-unserveyed ~ : khu vực chưa được khảo sát
-urban ~ : khu vực thành phố
-~ covered by : khu vực được bao bọc bởi ..
-~ designated for : khu vực dùng để ..
-~ embraced by : khu vực được bao bọc bởi
-~ of waterway : khu vực đường thuỷ
-~ to be avoided : khu vực mà sự đi lại nguy hiểm hoặc không tránh được tai nạn xảy ra
-advisory ~ : Khu vực đề nghị (cho sự đi lại tàu thuyền )
-anchorage ~ : khu vực dành để thả neo ở trong vũng tàu
-assembly ~ : khu vực tập trung (tập hợp)
-blockaded ~ : khu vực bị bao vây (phong toả )
-build-up ~ : vùng dựng lên
-cable ~ : vùng dây cáp dưới nước
-cargo transhipment ~ : chỗ chuyển hàng hoá
-catchment ~ : khu vực hứng nước
-coastal ~=coastwise ~ : khu vực ven bờ
-confined ~ : khu vực hạn chế diện tích
-congested ~ : khu vực tập trung (trên tàu)
-customs-enforcement ~ : khu vực thực hiện các quy định hải quan
-danger ~ : khu vực nguy hiểm
-deep-water anchorage ~ : khu vực thả neo nước sâu
-development ~ : khu vực của sự phát triển
-dredging ~ : khu vực nạo vét
-exercise ~ : khu vực diễn tập
-explosives anchorage ~ :khu vực vận chuyển chất gây nổ
-fire ~ : khu vực có hoả hoạn
-firing pratice ~ : khu vực tổ chức bắn tập
-fish-net ~ : khu vực được dùng với lưới đánh cá
-fishing ~ : khu vực đánh cá
-foul ~ =foul patch ~ : khu vực không thích hợp để thả neo
-generating ~ : khu vực tạo sóng
-harbour(age) ~ : vũng tàu của cảng
-high pressure ~ : vùng áp cao
-inaccurately surveyed ~ : khu vực chưa được đo đạc chính xác
-incineration ~ : khu vực đốt rác thải
-intertidal ~ :khu vực triều lên
-landing ~ : khu vực hạ cánh
-low pressure ~ : khu vực áp thấp
- maintained depth ~ : khu vực được giữ ở độ sâu nhỏ nhất
- militaty practise ~ : khu vực huấn luyện
-military restricted ~ : khu vực quân sự
-mine-laying practice ~ : khu vực đặt mìn (với mục đích huấn luyện )
-navigation ~ : khu vực đi lại của tàu bè
-obscured ~ : khu vực mà rada bị che khuất (không bị rada phát hiện )
-pick up ~ : chỗ để máy bay trực thăng cất cánh trên boong tàu
-port ~ : khu vực cảng (đất và các công trình xây dựng )
-potential collision ~ /PCA/ : Khu vực có khả năng xảy ra va chạm
-precautionary ~ : khu vực đặc biệt ( trong khu vực này thì hướng chuyển động của tàu có thể đã được tính trước )
-predicted ~ of danger /PDA/ : khu vực cho rằng có nguy hiểm
-prohibited ~ : khu vực cấm
-reception ~ : kh uvuwcj nhận và xử lý hàng hoá ở cảng
-repair ~ : chỗ dành cho công việc sửa chữa
-reserved anchorage ~ : khu vực thả neo được đặt trước
-restricted ~ : khu vực hạn chế đi lại ( do các nguy hiểm hàng hải )
-sail ~ : nơi hứng gió ,chỗ có gió
-sea ~ : khu vực biển
-seaplane landing ~ : khu vực hạ cánh của thuỷ phi cơ
-secure ~ : khu vực an toàn ,khu vực được bảo vệ
-shipping ~ : khu vực đi lại,vận chuyển hàng hoá
-shoal ~ : khu vực nước cạn
-small craft anchorage ~ : chỗ thả neo cho tàu nhỏ
-special ~ : khu vực đặc biệt ( chỗ mà dùng các phướng pháp đặc biệt để xử lý sự ô nhiễm )
-special pretection ~ /SPA/ : khu vực được bảo vệ đặc biệt
-storage ~ : khu vực nhà kho
-survey ~ : khu vực đã được khảo sát (vẽ bản đồ )
-swept ~ : khu vực đã được rà soát
-swinging ~ : khu vực để quay tàu
-testing ~ : chỗ thử nghiệm
-uncharted ~ : khu vực chưa được vẽ trong bản đồ
-unserveyed ~ : khu vực chưa được khảo sát
-urban ~ : khu vực thành phố
-~ covered by : khu vực được bao bọc bởi ..
-~ designated for : khu vực dùng để ..
-~ embraced by : khu vực được bao bọc bởi
-~ of waterway : khu vực đường thuỷ
-~ to be avoided : khu vực mà sự đi lại nguy hiểm hoặc không tránh được tai nạn xảy ra
v
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét